猥 = 犭(con mèo) + 畏 (bầy chó dại)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
猥 - ỔI (tục tĩu)
|
---|
Onyomi
WAI
Jukugo
卑猥 な | tục tĩu ★☆☆☆☆ 卑 (thấp kém) + 猥 (tục tĩu) = 卑猥 (tục tĩu) thường dùng bởi người già, và chỉ một loại người nhất định, sỗ sàng, tục tĩu. Không phải lúc nào cũng mang nghĩa xấu |
猥褻 な | khiêu dâm, không đứng đắn, sỗ sàng ★☆☆☆☆ NH
luôn luôn mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi xấu, chứ không dùng cho người |
Từ đồng nghĩa
tục tĩu
猥褻 卑猥 エロイなぁ~
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |