1456. 猥

猥 = (con mèo) + 畏 (bầy chó dại) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
- ỔI (tục tĩu)

Con mèo và bầy chó dại chửi nhau, toàn dùng những từ tục tĩu. Đúng là chó với mèo!

畏 = cánh đồng vương vãi vải bị xé rách, gây ra bởi bầy chó dại

Onyomi

WAI

Jukugo

卑猥ひわい  tục tĩu ☆☆☆☆ 
(thấp kém) + 猥 (tục tĩu) = 卑猥 (tục tĩu)

thường dùng bởi người già, và chỉ một loại người nhất định, sỗ sàng, tục tĩu. Không phải lúc nào cũng mang nghĩa xấu 

猥褻わいせつ  khiêu dâm, không đứng đắn, sỗ sàng ☆☆☆☆ NH

luôn luôn mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi xấu, chứ không dùng cho người

Từ đồng nghĩa

tục tĩu 
猥褻    卑猥    エロイなぁ~

Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 猥 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top