Onyomi
BAN
Kunyomi
ばん | cái khay ★★☆☆☆ |
Jukugo
円盤 | đĩa bay ★☆☆☆☆ 円 (đồng yên/ vòng tròn) + 盤 (cái khay) = 円盤 (đĩa bay) |
基盤 | cơ sở, nền tảng ☆☆☆☆☆ 基 (cơ sở) + 盤 (cái khay) = 基盤 (cơ sở, nền tảng) |
Từ đồng nghĩa
nguyên tắc cơ bản 根本的 本来 基本的 基盤 基礎 |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |