Onyomi
KOU
Jukugo
航海 | hàng hải, chuyến đi bằng tàu thủy ☆☆☆☆☆ 航 (lái) + 海 (đại dương) = 航海 (hàng hải, chuyến đi bằng tàu thủy) |
航法 | điều hướng ☆☆☆☆☆ 航 (lái) + 法 (luật pháp) = 航法 (điều hướng) |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |