145. 熊

熊 = (khả năng) +  (lửa)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

HÙNG (con gấu)

Phần lớn mọi người không biết, nhưng con gấu là loài vật có khả năng đi trên lửa. Thật đáng kinh ngạc!

 

Kunyomi

くま con gấu
★★☆☆☆

Jukugo

熊系(くまけい) người đồng tính râu tóc rậm rạp ☆☆☆☆
熊 (con gấu) + (nòi giống) = 熊系 (người đồng tính râu tóc rậm rạp)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top