March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1449. 舟 TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) CHU (thuyền) Trông giống một con thuyền, trên nóc cắm lá cờ phấp phới Onyomi SHUU Kunyomi ふね con thuyềnthường không bao giờ được dùng một mình, mà ghép với các từ Hán khác để tạo thành các Jukugo liên quan tới thuyền. ★☆☆☆☆ Được sử dụng trong 船 航 般 Từ đồng nghĩa con thuyền 船 舟