1449. 舟

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
CHU (thuyền)

Trông giống một con thuyền, trên nóc cắm lá cờ phấp phới

Onyomi

SHUU

Kunyomi

ふね con thuyềnthường không bao giờ được dùng một mình, mà ghép với các từ Hán khác để tạo thành các Jukugo liên quan tới thuyền. 
☆☆☆☆

Được sử dụng trong

 

Từ đồng nghĩa

con thuyền 
船    舟

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top