Onyomi
EKI
Jukugo
利益 | lợi nhuận, lãi, lợi ích ★★★☆☆ 利 (lợi nhuận) + 益 (lợi ích) = 利益 (lợi nhuận, lãi, lợi ích) (nghĩa đen và nghĩa bóng) |
有益 な | hữu ích ☆☆☆☆☆ VIẾT 有 (sở hữu) + 益 (lợi ích) = 有益 (hữu ích) (một kinh nghiệm hữu ích/ chính sách có lợi cho sự phát triển kinh tế) |
Được sử dụng trong