血 = 丶 (dấu chấm) + 皿 (đĩa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
血 - HUYẾT (tâm huyết, máu)
|
---|
Onyomi
KETSU
Kunyomi
ち | máu ★★★★★ |
Jukugo
血液型 | nhóm máu ★★☆☆☆ 血 (máu) + 液 (chất lỏng) + 型 (khuôn hình) = 血液型 (nhóm máu) |
出血 する | chảy máu ★★☆☆☆ 出 (xuất ra) + 血 (máu) = 出血 (chảy máu) |
吸血鬼 | ma cà rồng ★★☆☆☆ 吸 (hút) + 血 (máu) + 鬼 (con quỷ) = 吸血鬼 (ma cà rồng) |
鼻血 | chảy máu cam ★☆☆☆☆ 鼻 (mũi) + 血 (máu) = 鼻血 (chảy máu cam) |
Được sử dụng trong
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |