Onyomi
KAN
Jukugo
印鑑 | con dấu ★★★☆☆ 印 (con dấu) + 鑑 (mẫu vật) = 印鑑 (con dấu) |
図鑑 | sách ảnh ★★☆☆☆ 図 (bản đồ) + 鑑 (mẫu vật) = 図鑑 (sách ảnh) sách ảnh mà trong đó mỗi trang đều có hình ảnh, và mô tả nội dung (ví dụ loài chim, loài thực vật, v.v.) |
鑑賞 | hiểu rõ giá trị, đánh giá ★☆☆☆☆ 鑑 (mẫu vật) + 賞 (giải thưởng) = 鑑賞 (hiểu rõ giá trị, đánh giá) có con mắt tinh tường - hiểu rõ giá trị của một thứ gì đó một cách sâu sắc, ở tầm chuyên gia |
鑑定 | giám định, bình giá ★☆☆☆☆ 鑑 (mẫu vật) + 定 (quyết định) = 鑑定 (giám định, bình giá) |