March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1439. 塩 塩 = 土 (đất) + 𠂉 (súng trường) + 口 (miệng) + 皿 (cái đĩa) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) DIÊM (muối) Tù nhân bị dí súng trường vào miệng, và ép ăn hết chỗ muối lẫn đất có trong cái đĩa Kunyomi しお muối ★★★☆☆