Onyomi
SEI, JOU
Kunyomi
( を ) も*る | một bát được đong đầy thức ăn/ hay ngập tràn thứ gì đó dạng rắn (chứ không phải chất lỏng - nếu là chất lỏng, dùng từ đồng âm và đồng nghĩa sau 漏る!!!) ★★★☆☆ |
さか*ん ( な ) | phổ biến, thịnh hành, phát đạt ★★★☆☆ |
Jukugo
盛り上がる | phấn khích, nhảy dựng lên ★★☆☆☆ 盛 (tăng vọt) + 上 (phía trên) = 盛り上がる (phấn khích, nhảy dựng lên) |
盛りマン | ... nổi lên ★☆☆☆☆ NH 盛 (tăng vọt) + マン = 盛りマン (... nổi lên) phần phía dưới của con gái 'nổi lên', các bạn muốn biết thì google hình ảnh nhé. Thật tình người Nhật còn có riêng một từ để chỉ thứ đó nữa. |
Từ đồng nghĩa
phong phú 盛 豊か 栄える 裕福な 裕 |