Onyomi
MEI
Jukugo
同盟 | đồng minh ★☆☆☆☆ VIẾT 同 (tương tự) + 盟 (đồng minh) = 同盟 (đồng minh) (thường dùng với đồng minh quân sự: tổ chứ NATO, quốc gia hiệp định an ninh LHQ, v.v.) |
連盟 | liên minh, liên đoàn ☆☆☆☆☆ VIẾT 連 (dẫn theo) + 盟 (đồng minh) = 連盟 (liên minh, liên đoàn) không giống như hai từ |
Từ đồng nghĩa
hiệp hội, giải đấu, liên minh 連合 協会 同盟 連盟 |