Onyomi
TOU
Kunyomi
ぬす*む | ăn cắp ★★★★☆ |
Jukugo
強盗 する | tên trộm, ăn cướp ★★☆☆☆ BA 強 (mạnh mẽ) + 盗 (trộm cắp) = 強盗 (tên trộm, ăn cướp) |
盗撮 | camera giấu kín ★☆☆☆☆ 盗 (trộm cắp) + 撮 (chụp ảnh) = 盗撮 (camera giấu kín) chụp trộm ai đó |
盗作 する | đạo văn ☆☆☆☆☆ 盗 (trộm cắp) + 作 (làm ra) = 盗作 (đạo văn) |