Onyomi
KIN
Jukugo
平均 | cân bằng, bình quân ★★★★☆ 平 (bằng phẳng) + 均 (đều nhau) = 平均 (cân bằng, bình quân) (dạng tính từ: 平均的な) |
均等 に | một cách cân đối, cân bằng, đồng đều ☆☆☆☆☆ 均 (đều nhau) + 等 (vân vân) = 均等 (một cách cân đối, cân bằng, đồng đều) (dùng với cả nghĩa đen, nghĩa bóng: sân bóng bằng phẳng, ánh sáng đồng đều, cơ hội đồng đều) |
Từ đồng nghĩa
bình đẳng, công bằng
公平 平等 等量 同等 均等 等しい