March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 273. 釣 釣 = 金 (kim loại vàng) + 勺 (cái muôi) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) ĐIẾU (câu cá) Ở Nhật Bản, có những kì thi câu cá, không phải câu cá thông thường, mà bằng những chiếc muôi bằng vàng Kunyomi つ*り hành động câu cá (danh từ) ★☆☆☆☆ つ*る câu cá (động từ) ★☆☆☆☆