Onyomi
TEKI
Kunyomi
まと | đối tượng, cái đích ★☆☆☆☆ |
Jukugo
XXX 的 | mang tính chất ★★★★★ HT
Phần lớn được dùng như một Hậu Tố để biến một danh từ thành tính từ. Ví dụ 政治 thì thành 政治的な (mang tính chính trị), 経済 thì thành 経済的な (mang tính kinh tế) |
目的 | mục đích ★★★★☆ 目 (mắt) + 的 (mục đích) = 目的 (mục đích) |
自動的 な | tự động ★★★★☆ 自 (tự mình) + 動 (chuyển động) + 的 (mục đích) = 自動的 (tự động) |
理想的 な | lý tưởng ★★★☆☆ 理 (lý do) + 想 (ý tưởng) + 的 (mục đích) = 理想的 (lý tưởng) |
基本的 な | căn bản ★★★☆☆ 基 (cơ sở) + 本 (sách) + 的 (mục đích) = 基本的 (căn bản) những điều cơ bản (nhấn mạnh là: kiến thức cơ bản) Cũng có nghĩa là về cơ bản (nhấn mạnh các nhân tố thiết yếu, là điểm chung của những thứ hoặc ý tưởng khác nhau) |
合理的 な | hợp lý ★☆☆☆☆ 合 (phù hợp) + 理 (lý do) + 的 (mục đích) = 合理的 (hợp lý) (ví dụ: thức dậy ở một giờ hợp lý, một thỏa hiệp hợp lý - mang tính chất logic, nhưng cũng có thể dùng trong trường hợp không mang tính cân nhắc số học. Cũng mang hàm ý hiệu quả, ví dụ khi sếp nói với nhân viên 仕事合理的に進めなさい! có nghĩa, 'Đứng có lãng phí thời gian và tiền bạc! Hãy làm việc hiệu quả cho tôi' |
Từ đồng nghĩa
động cơ
目的 動機 目標 狙い 的 意図 xxx目当て