Onyomi
YAKU
Kunyomi
やく ( XXX に hay で ) | khoảng, xấp xỉ: 約 5m, 約 3 ngày TT ★★★★★ |
Jukugo
約束 | lời hứa ★★★★★ 約 (lời hứa) + 束 (một bó) = 約束 (lời hứa) |
予約 | sự đặt trước, hẹn trước ★★★★☆ 予 (từ trước) + 約 (lời hứa) = 予約 (sự đặt trước, hẹn trước) |
婚約 | đính hôn, đính ước ★★☆☆☆ 婚 (kết hôn) + 約 (lời hứa) = 婚約 (đính hôn, đính ước) |
条約 | điều ước, hiệp ước ☆☆☆☆☆ 条 (cành cây) + 約 (lời hứa) = 条約 (điều ước, hiệp ước) |
Từ đồng nghĩa
tóm lược つまりxxxx 要約 要はxxx |
thề 約束 誓う 契り 誓約書 |