怠 = 台 (bệ đỡ) ON α + 心 (trái tim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÃI (bỏ bê)
|
---|
Onyomi
TAI
Kunyomi
( が ) なま*ける | lười biếng ★★☆☆☆ |
( を ) おこた*る | bỏ bê, bỏ mặc thứ gì - ví dụ đang nấu ăn, mà lại mải xem ti vi, nên cháy cẩ nồi canh ★☆☆☆☆ |
Jukugo
怠け者 | con lười/ sự lười nhác ★★☆☆☆ 怠 (bỏ bê) + 者 (người, kẻ) = 怠け者 (con lười/ sự lười nhác) |
Từ đồng nghĩa
bỏ bê
怠る 放置 怠慢 なげやり 中東半端 サボル