March 10, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 68. 勺 勺 = 丶(một giọt) + 勹 (quấn chặt) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) CHƯỚC (cái muôi) Những giọt nước quấn chặt lại trong cái muôi Được sử dụng trong 約 的 釣 均