Kunyomi
にお* う | bốc mùi, có mùi hôi thối ☆☆☆☆☆ |
にお*い | mùi, cả mùi thơm và thối
Có thể dùng với nghĩa bóng, ví dụ như "sặc mùi mưu mô!" (陰謀の匂い!) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
ngửi, mùi
匂い 臭い
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |
Kunyomi
にお* う | bốc mùi, có mùi hôi thối ☆☆☆☆☆ |
にお*い | mùi, cả mùi thơm và thối
Có thể dùng với nghĩa bóng, ví dụ như "sặc mùi mưu mô!" (陰謀の匂い!) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
ngửi, mùi
匂い 臭い
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |