Onyomi
KEI
Jukugo
警察 | cảnh sát ★★★★★ VIẾT 警 (cảnh cáo) + 察 (cảnh sát) = 警察 (cảnh sát) |
警察署 | đồn cảnh sát ★★☆☆☆ 警察 (cảnh sát) + 署 (chữ kí) = 警察署 (đồn cảnh sát) |
警告 | cảnh cáo ★★☆☆☆ 警 (cảnh cáo) + 告 (tiết lộ) = 警告 (cảnh cáo ) Không giống như "Hãy cẩn thận!", mà giống "Đừng có mà làm!" hơn Thường được sử dụng cho các biển báo "cấm vào trái phép!" |
警視庁 | trụ sở cảnh sát ★☆☆☆☆ 警 (cảnh cáo) + 視 (nhìn kĩ) + 庁 (văn phòng chính phủ) = 警視庁 (trụ sở cảnh sát) cảnh sát mặc đồng phục điển hình (trái nghĩa với cảnh sát địa phương, hay chuyên môn, như |
Từ đồng nghĩa
răn đe, cảnh báo 注意 責める 警告 忠告 助言 警戒 諭す 告げる 窘める |
giám sát 警備 監視 見張り |