747. 始

始 =  (phụ nữ) +  (bệ đỡ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

THỦY (bắt đầu)

Đàn ông, khi bắt đầu mối quan hệ với người phụ nữ nào thường đặt cô ấy lên bệ đỡ cao, nhưng sau đó thì ...

 

Onyomi

SHI

Kunyomi

( ) はじ*める tôi bắt đầu ...
★★★★
( が」 ) はじ*まる cái gì đó bắt đầu
★★★★
はじ*め ( ) đầu tiên, trước hết
★★★★

Từ đồng nghĩa

luôn luôn 
いつも たえず のべつ いつでも 始終    必ず    常に    だいぶ 頻繁   
bắt đầu 
始める    初めて    始まる   
khởi đầu, lúc đầu 
初めて    最初    初めに    開始    始める   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top