March 10, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 65. 句 句 = 勹 (quấn chặt) + 口 (miệng) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) CÚ (cụm từ) Miệng bị quấn chặt thì chỉ nói được cụm từ ngắt gừng Onyomi KU Jukugo 文句もんく phàn nàn ★★★☆☆ BA 文 (câu văn) + 句 (cụm từ) = 文句 (phàn nàn) 禁句きんく từ cấm kị, từ húy ★★☆☆☆ 禁 (cấm đoán) + 句 (cụm từ) = 禁句 (từ cấm kị, từ húy) 俳句はいく haiku ★☆☆☆☆ 俳 (thơ haiku) + 句 (cụm từ) = 俳句 (haiku) thơ haiku của Nhật Được sử dụng trong 敬 局 拘 Từ đồng nghĩa phàn nàn 愚痴 文句 クレイム 苦情