1491. 胸

胸 = (mặt trăng, tháng, xác thịt) + (quấn chặt) + (kẻ hung ác) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
HUNG (ngực)

Ngựcbộ phận cơ thể khi có sự hiện diện của kẻ hung ác, cảm giác nó như bị quấn chặt lại

Onyomi

KYOU

Kunyomi

むね ngực 
★★★☆☆

Jukugo

度胸どきょう のある dũng cảm ☆☆☆☆☆  VIẾT 
(nhiệt độ) + 胸 (ngực) = 度胸 (dũng cảm)

(người ta thường chỉ nói 勇気ゆうき

Từ đồng nghĩa

dũng cảm
勇気    度胸    けなげ

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top