March 21, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1491. 胸 胸 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 勹 (quấn chặt) + 凶 (kẻ hung ác) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) HUNG (ngực) Ngực là bộ phận cơ thể khi có sự hiện diện của kẻ hung ác, cảm giác nó như bị quấn chặt lại Onyomi KYOU Kunyomi むね ngực ★★★☆☆ Jukugo 度胸どきょう のある dũng cảm ☆☆☆☆☆ VIẾT 度 (nhiệt độ) + 胸 (ngực) = 度胸 (dũng cảm) (người ta thường chỉ nói 勇気ゆうき) Từ đồng nghĩa dũng cảm 勇気 度胸 けなげ