Onyomi
HOU
Kunyomi
( に ) あ*きる | chán, mệt mỏi, không còn hứng thú ★★★☆☆ |
Từ đồng nghĩa
chán, chán ngấy
飽きる うんざり へきえき
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |
Onyomi
HOU
Kunyomi
( に ) あ*きる | chán, mệt mỏi, không còn hứng thú ★★★☆☆ |
Từ đồng nghĩa
chán, chán ngấy
飽きる うんざり へきえき
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |