March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 530. 包 包 = 勹 (quấn chặt) ON α + 己 (bản thân, rắn độc) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) BAO (bọc lại) Bản thân bị quấn chặt bởi một thứ gì đó, tức là được bọc lại Onyomi HOU Kunyomi ( を・に ) つつ*む gói vào, bọc vào ★★★☆☆ Jukugo 小包こづつみ kiện nhỏ, bưu phẩm ★★☆☆☆ 小 (nhỏ bé) + 包 (bọc lại) = 小包 (kiện nhỏ, bưu phẩm) 包丁ほうちょう con dao ★☆☆☆☆ 包 (bọc lại) + 丁 (cái đinh) = 包丁 (con dao) Được sử dụng trong 胞 泡 砲 飽