Onyomi
TAI
Kunyomi
( に ) たえ*る | chịu đựng thứ gì về mặt vật lý - ví dụ chống lửa, chống nước. Ví dụ khi làm công việc chân tay quần quật, tới một lúc bạn không chịu đựng được nữa, thì là 耐えらない ★★★☆☆ |
Jukugo
忍耐 | nhẫn nại, chịu đựng ☆☆☆☆☆ VIẾT 忍 (chịu đựng) + 耐 (chống lại được ...) = 忍耐 (nhẫn nại, chịu đựng) về cơ bản, từ này trang trọng hơn |
耐久性 | tính bền ☆☆☆☆☆ VIẾT 耐 (chống lại được ...) + 久 (lâu rồi) + 性 (bản tính) = 耐久性 (tính bền) |
Từ đồng nghĩa
nhẫn nại 我慢 忍耐 根気 忍ぶ 堪忍する |
chịu đựng 耐 堪 |