Onyomi
Kunyomi
なわ | dây thừng ★★☆☆☆ |
Jukugo
沖縄 | Okinawa ★★☆☆☆ |
縄跳び | trò nhảy dây ★☆☆☆☆ 縄 (dây thừng bện rơm) + 跳 (nhảy lò cò) = 縄跳び (trò nhảy dây) |
縄張り | căng dây thừng để phân chia đất đai, lãnh thổ ★☆☆☆☆ 縄 (dây thừng bện rợm) + 張 (kéo dài) = 縄張り (căng dây thừng để phân chia đất đai, lãnh thổ ) |
Từ đồng nghĩa
dây thừng
縄 糸 綱 命の綱