亀 = ⺈ (bị trói) + 日 (ngày, mặt trời) x 2 + 乚 (lưỡi câu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUY (rùa cạn)
Hình ảnh một con rùa với cái đầu nhỏ thò ra, cái mai với những ô vân nhỏ, và cái đuôi phía dưới
|
(con lươn)
Trong vai trò kí tự căn bản, từ này được viết gọn thành 电 và mang nghĩa 'con lươn'
|