TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÀI (bệ đỡ)
|
---|
Onyomi
DAI / TAI
Kunyomi
一台 | một chiếc (to) ★★★☆☆ SĐ 一 (số một) + 台 (bệ đỡ) = 一台 (một chiếc (to)) một chiếc (to), to hơn |
台風 | cơn bão ★★★☆☆ 台 (bệ đỡ) + 風 (gió) = 台風 (cơn bão) |
台所 | nhà bếp! ★★★☆☆ 台 (bệ đỡ) + 所 (địa điểm) = 台所 (nhà bếp!) |
台湾 | Đài Loan ★★★☆☆ 台 (bệ đỡ) + 湾 (vịnh) = 台湾 (Đài Loan) |
Được sử dụng trong