1398. 僕

僕 =  (người, Mr. T) +  (nghề nghiệp)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
僕 - BỘC (nô bộc, tôi (nam giới))

Để khẳng định được cái 'tôi', người như Mr. T, hay nam giới nói chung, phải có một nghề nghiệp sán lạn

Onyomi

BOKU

Kunyomi

ぼく tôi
★★★★

Jukugo

僕達ぼくたち chúng tôi ★★★☆☆ 
僕 (tôi (phái nam)) +  (đạt được) = 僕達 (chúng tôi)

chúng tôi (thường dùng bởi phái nam)

Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 僕 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top