湿 = 氵 (nước) + 日 (mặt trời, ngày) + 业 (thành hàng)
(BOOBOO: từ Hán này không dùng cho thời tiết có độ ẩm cao. Thay vào đó, dùng 蒸し暑い( むしあつい))
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
湿 - THẤP (ẩm thấp, ẩm ướt)
|
---|
Onyomi
SHITSU
Kunyomi
しめ*らせる | làm ẩm, làm ướt - ví dụ khi bạn liếm ngón tay để lật trang sách ★☆☆☆☆ |
Jukugo
加湿器 | máy làm ẩm ☆☆☆☆☆ 加 (thêm vào) + 湿 (ẩm ướt) + 器 (dụng cụ) = 加湿器 (máy làm ẩm) |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |