1395. 霊

霊 = (mưa) + (hai) +  (thành hàng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
LINH (linh hồn)

Khi trời mưa, hai thế giới - âm và dương sẽ thành hàng, khi đó LINH hồn có thể tự do đi lại giữa hai thế giới

Onyomi

REI

Jukugo

幽霊ゆうれい ma, ma quỷ ★★★☆☆ 
(tối tăm) + 霊 (linh hồn) = 幽霊 (ma, ma quỷ)

ma muốn báo thù - không giống như 悪霊(あくりょう) và 妖怪 (ようかい), 幽霊 đã từng là con người, nhưng khi chết đi thì nghiệp nặng và muốn trả thù. 幽霊 hay gặp trong các bộ phim kinh di (ví dụ như The Ring), trong khi 妖怪 mang tính truyền thống, và dân gian hơn

悪霊あくりょう ác linh, linh hồn tội lỗi ☆☆☆☆  BA  
(xấu) + 霊 (linh hồn) = 悪霊 (ác linh, linh hồn tội lỗi)

ác linh - một linh hồn nguyền rủa con người, đem tai ương tới cả thị trấn, hay nhập và thao túng người khác. Không giống như 幽霊, chúng không tấn công ai trực tiếp, và không như 妖怪, chúng không có diện mạo

霊感れいかん linh cảm ☆☆☆☆ 
霊 (linh hồn) +  (cảm giác) = 霊感 (linh cảm)

có linh cảm gì đó: 霊感を受ける(うける)

báo cho ai (ví dụ như báo mộng): 霊感を与える(あたえる)

Từ đồng nghĩa

ma, quái vật 
幽霊    妖怪    おばけ 悪霊   
nghĩa địa 
墓地    霊園    墓場 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top