Onyomi
REI
Jukugo
幽霊 | ma, ma quỷ ★★★☆☆ 幽 (tối tăm) + 霊 (linh hồn) = 幽霊 (ma, ma quỷ) ma muốn báo thù - không giống như 悪霊(あくりょう) và 妖怪 (ようかい), 幽霊 đã từng là con người, nhưng khi chết đi thì nghiệp nặng và muốn trả thù. 幽霊 hay gặp trong các bộ phim kinh di (ví dụ như The Ring), trong khi 妖怪 mang tính truyền thống, và dân gian hơn |
悪霊 | ác linh, linh hồn tội lỗi ★☆☆☆☆ BA 悪 (xấu) + 霊 (linh hồn) = 悪霊 (ác linh, linh hồn tội lỗi) ác linh - một linh hồn nguyền rủa con người, đem tai ương tới cả thị trấn, hay nhập và thao túng người khác. Không giống như 幽霊, chúng không tấn công ai trực tiếp, và không như 妖怪, chúng không có diện mạo |
霊感 | linh cảm ★☆☆☆☆ 霊 (linh hồn) + 感 (cảm giác) = 霊感 (linh cảm) có linh cảm gì đó: 霊感を受ける(うける) báo cho ai (ví dụ như báo mộng): 霊感を与える(あたえる) |
Từ đồng nghĩa
ma, quái vật 幽霊 妖怪 おばけ 悪霊 |
nghĩa địa 墓地 霊園 墓場 |