1392. 雰

雰 =  (mưa) +  (hiểu/ phân chia/ phút)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
PHÂN (bầu không khí)

Mưa tạo nên một bầu không khí trong trẻo, giúp từng phút trở nên lắng đọng hơn

Onyomi

FUN

Jukugo

雰囲気ふんいき bầu không khí ★★★★ 
雰 (bầu không khí) + (vây quanh) +  (tâm trạng) = 雰囲気 (bầu không khí)

bầu không khí của một nơi cụ thể (thường mang nghĩa bóng!)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top