March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1392. 雰 雰 = 雨 (mưa) + 分 (hiểu/ phân chia/ phút) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) PHÂN (bầu không khí) Mưa tạo nên một bầu không khí trong trẻo, giúp từng phút trở nên lắng đọng hơn Onyomi FUN Jukugo 雰囲気ふんいき bầu không khí ★★★★☆ 雰 (bầu không khí) + 囲 (vây quanh) + 気 (tâm trạng) = 雰囲気 (bầu không khí) bầu không khí của một nơi cụ thể (thường mang nghĩa bóng!)