TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TỤNG (kiện tụng)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
訴訟 | vụ kiện, kiện cáo ★☆☆☆☆ 訴 (buộc tội) + 訟 (kiện tụng) = 訴訟 (vụ kiện, kiện cáo) |
Từ đồng nghĩa
tố cáo, khởi kiện
うったえる 訴訟 訴え 責める 告訴 クレイム
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TỤNG (kiện tụng)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
訴訟 | vụ kiện, kiện cáo ★☆☆☆☆ 訴 (buộc tội) + 訟 (kiện tụng) = 訴訟 (vụ kiện, kiện cáo) |
Từ đồng nghĩa
tố cáo, khởi kiện
うったえる 訴訟 訴え 責める 告訴 クレイム