Onyomi
GUU
Kunyomi
たま ( に ) | thỉnh thoảng, đôi khi, thi thoảng, có lúc ★★☆☆☆ |
Jukugo
偶然 で hay に | ngẫu nhiên ★★★★★ 偶 (ngẫu nhiên) + 然 (tự nhiên) = 偶然 (ngẫu nhiên) |
配偶者 | người phụ thuộc, vợ/chồng ☆☆☆☆☆ VIẾT 配 (phân phối) + 偶 (ngẫu nhiên) + 者 (kẻ, người) = 配偶者 (người phụ thuộc, vợ/chồng)(chỉ cần dùng từ này nếu bạn cưới một người Nhật, và muốn xin visa 配偶者) |
Từ đồng nghĩa
ngẫu nhiên, bất ngờ
偶然 意外 案外