March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1373. 押 押 = 扌(tay) + 甲 (áo giáp) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) ÁP (đẩy) Cậy có áo giáp nên tay cứ đẩy người khác thoải mái! Onyomi OU Kunyomi お*す ấn, nhấn, bấm, xô đẩy, dí ★★★★★ お*さえる nắm, giữ về mặt vật lý ★★☆☆☆ Jukugo 押入れおしいれ tủ tường ★★★☆☆ 押 (đẩy) + 入 (đi vào) = 押入れ (tủ tường) Từ đồng nghĩa kiềm chế 抑える 押さえる