1372. 甲

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
GIÁP (áo giáp)

Trông giống một cái áo giáp của Ninja Rùa

Onyomi

KOU

Kunyomi

こう mai rùa 
☆☆☆☆☆

Jukugo

生き甲斐いきがい lẽ sống ☆☆☆☆☆  BA
(sự sống) + 甲 (áo giáp) = 生き甲斐 (lẽ sống)
手の甲てのこう mu bàn tay ☆☆☆☆☆ 
(tay) + 甲 (áo giáp) = 手の甲 (mu bàn tay)

Được sử dụng trong

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top