March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1372. 甲 TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) GIÁP (áo giáp) Trông giống một cái áo giáp của Ninja Rùa Onyomi KOU Kunyomi こう mai rùa ☆☆☆☆☆ Jukugo 生き甲斐いきがい lẽ sống ☆☆☆☆☆ BA 生 (sự sống) + 甲 (áo giáp) = 生き甲斐 (lẽ sống) 手の甲てのこう mu bàn tay ☆☆☆☆☆ 手 (tay) + 甲 (áo giáp) = 手の甲 (mu bàn tay) Được sử dụng trong 押 禺 挿