March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 137. 沼 沼 = 氵 (nước) + 召 (nhử) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) CHIỂU (bãi sình) Bãi sình là một vũng nước nhầy nhụa, nhử các loài tới bởi thứ mùi nồng nặc. Chẳng may rớt xuống là không lên được nữa. Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong