1367. 申

申 =  (mặt trời, ngày) + (một)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
THÂN (nói khiêm tốn)

Tôi cố gắng nói khiêm tốn với vị anh hùng để được nghe về kỳ tích ném 1 que xuyên mặt trời 

Kunyomi

 ) もう*す khi nói với người có địa vị cao hơn, sử dụng 申す thay cho 言う để diễn đạt điều mình muốn nói (Thay vì nói 'Tên tôi là AAA', hãy nói 'AAAともうします!’) TrTr 
★★☆☆☆

Jukugo

申し訳ないもうしわけない vô cùng xin lỗi ★★★☆☆  TrTr 
申 (nói khiêm tốn) + (dịch) = 申し訳ない (vô cùng xin lỗi)
申し込むもうしこむ đề nghị, thỉnh cầu ★★★☆☆ 
申 (nói khiêm tốn) +  (đông đúc) = 申し込む (đề nghị, thỉnh cầu)

đề nghị, yêu cầu (vay nợ để trang trải học phí)

申し込みもうしこみ đề nghị, áp dụng, quyên góp ☆☆☆☆  TrTr 
申 (nói khiêm tốn) +  (đông đúc) = 申し込み (đề nghị, áp dụng, quyên góp)

Được sử dụng trong

 

Từ đồng nghĩa

thỉnh cầu
申請    申し込む   
báo cáo, xuất bản, đề cập
挙げる    掲載する    載せる    記述    記載    述べる    申し上げる

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top