March 22, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1707. 僚 僚 = 亻 (con người, Mr. T) + 尞 (lều che) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) LIÊU (đồng nghiệp) Mr. T hay rủ các đồng nghiệp đi dựng lều che để tăng tình gắn kết Onyomi RYOU Jukugo 同僚どうりょう đồng nghiệp ★★☆☆☆ 同 (giống nhau) + 僚 (đồng nghiệp) = 同僚 (đồng nghiệp) 官僚かんりょう quan liêu, quan chức ★☆☆☆☆ 官 (quan chức) + 僚 (đồng nghiệp) = 官僚 (quan liêu, quan chức) Từ đồng nghĩa quan chức 官僚 役人 bộ trưởng 大臣 閣僚