Onyomi
RYOU
Jukugo
同僚 | đồng nghiệp ★★☆☆☆ 同 (giống nhau) + 僚 (đồng nghiệp) = 同僚 (đồng nghiệp) |
官僚 | quan liêu, quan chức ★☆☆☆☆ 官 (quan chức) + 僚 (đồng nghiệp) = 官僚 (quan liêu, quan chức) |
Từ đồng nghĩa
quan chức 官僚 役人 |
bộ trưởng 大臣 閣僚 |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |