1707. 僚

僚 =  (con người, Mr. T) + (lều che) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
LIÊU (đồng nghiệp)

Mr. T hay rủ các đồng nghiệp đi dựng lều che để tăng tình gắn kết

Onyomi

RYOU

Jukugo

同僚どうりょう đồng nghiệp ★★☆☆☆ 
(giống nhau) + 僚 (đồng nghiệp) = 同僚 (đồng nghiệp)
官僚かんりょう quan liêu, quan chức ☆☆☆☆ 
(quan chức) + 僚 (đồng nghiệp) = 官僚 (quan liêu, quan chức)

Từ đồng nghĩa

quan chức
官僚    役人   
bộ trưởng 
大臣    閣僚  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top