Onyomi
RYOU
Jukugo
医療 | chữa trị ★☆☆☆☆ 医 (bác sĩ) + 療 (chữa lành) = 医療 (chữa trị) chữa trị y khoa thường tháy tại các bệnh viện (X-quang, MRI, phẫu thuật, v.v.) |
治療 | trị liệu ☆☆☆☆☆ 治 (trị vì) + 療 (chữa lành) = 治療 (trị liệu) điều trị y khoa - ví dụ như 治療 cho ung thư là hóa trị. Không giống từ |
Từ đồng nghĩa
chữa lành
治す が癒える を癒やす 治癒 治療 医療 手当て