Onyomi
HEKI
Kunyomi
かべ | bức tường ★★★☆☆ |
Jukugo
言語の壁 | rào cản ngôn ngữ ★★★☆☆ 言 (nói) + 語 (ngôn ngữ) + 壁 (bức tường) = 言語の壁 (rào cản ngôn ngữ) |
Từ đồng nghĩa
bức tường, hàng rào
へい 壁 柵
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |
Onyomi
HEKI
Kunyomi
かべ | bức tường ★★★☆☆ |
Jukugo
言語の壁 | rào cản ngôn ngữ ★★★☆☆ 言 (nói) + 語 (ngôn ngữ) + 壁 (bức tường) = 言語の壁 (rào cản ngôn ngữ) |
Từ đồng nghĩa
bức tường, hàng rào
へい 壁 柵
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |