1362. 壁

壁 =  (hôi thối) + (đất)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
壁 - BÍCH (bích họa, bức tường)

Bức tường làm từ đất mới có một mùi hôi thối đặc trưng, phải còn lâu mới bay hết mùi

Onyomi

HEKI

Kunyomi

かべ bức tường ★★★☆☆

Jukugo

言語の壁げんごのかべ rào cản ngôn ngữ ★★★☆☆ 
(nói) + (ngôn ngữ) + 壁 (bức tường) = 言語の壁 (rào cản ngôn ngữ)

Từ đồng nghĩa

bức tường, hàng rào
へい   壁    柵 

Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 壁 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top