Onyomi
HI
Kunyomi
さ*ける | tránh, né (làn đạn, cú đá) (có thể dùng với nghĩa bóng: tránh hậu quả, tránh khỏi sự trừng phạt) ★★★☆☆ |
Jukugo
避難 する | lánh nạn, tị nạn ★★☆☆☆ 避 (né tránh) + 難 (khó khăn) = 避難 (lánh nạn, tị nạn) |
避妊 | tránh thai ☆☆☆☆☆ 避 (né tránh) + 妊 (mang thai) = 避妊 (tránh thai) |
Từ đồng nghĩa
chạy thoát 逃れる 逃げる 避ける 免れる 脱出 退く |