March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1359. 辟 辟 = 尸 (xác chết) + 口 (miệng/ hình hộp nhỏ) + 辛 (cay/ đau khổ) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) 辟 - (hôi thối) Người ta phải ngậm trong miệng thứ gì cay bỏng mồm, để quên đi mùi hôi thối của xác chết Được sử dụng trong 癖 避 壁 # Facebook #Cách học Kanji #180 ngày Kanji