March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1354. 俞 俞 = (mái ngói) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 刀 (kiếm) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) (đồ tể) Dưới mái ngói, người đồ tể dùng kiếm hình mặt trăng (dao bầu) để xẻ thịt lợn Được sử dụng trong 癒 愉 諭 輸