Onyomi
SHOU
Jukugo
XXX症 | bệnh/ chứng XXX ★★★☆☆ HT
Hậu tố có nghĩa bệnh/ chứng XXX. Chỉ sử dụng với những loại bệnh có tên riêng, cụ thể, trái ngược với |
花粉症 | dị ứng phấn hoa ★★☆☆☆ 花 (hoa) + 粉 (bột) + 症 (triệu chứng) = 花粉症 (dị ứng phấn hoa) |
XXX 恐怖症 | bệnh sợ/ bệnh ám ảnh xxx ★☆☆☆☆ HT 恐怖 (kinh sợ) + 症 (triệu chứng) = 恐怖症 (bệnh sợ/ bệnh ám ảnh xxx) ví dụ: bệnh sợ trường học, bệnh sợ hoa, bệnh sợ tiếng ồn |
症状 | triệu chứng/ tình trạng bệnh ☆☆☆☆☆ 症 (triệu chứng) + 状 (hiện trạng) = 症状 (triệu chứng/ tình trạng bệnh) |
Từ đồng nghĩa
sưng 腫れる 膨らむ 炎症 |
hội chứng - triệu chứng 症状 症候群 |