Onyomi
CHI
Jukugo
痴漢 | kẻ quấy rối tình dục ★★★★☆ 痴 (ngu si) + 漢 (Hán học) = 痴漢 (kẻ quấy rối tình dục) Thông thường chỉ gặp 漢 trong 漢字 (Kanji), nhưng từ này cũng mang nghĩa 'đàn ông' (từ cổ). Vậy nên 痴漢 chỉ những người đàn ông bệnh hoạn, hay sờ mó phụ nữ trên tàu điện |
xxx 音痴 である | mù tịt, không biết gì ★★☆☆☆ 音 (âm thanh) + 痴 (ngu si) = 音痴 (mù tịt, không biết gì) nghĩa đen là 'mù tịt về âm nhạc', nhưng cũng có thể dùng cho 方向音痴, có nghĩa 'mù tịt về đường xá' Hay: 運動音痴: (undou onchi) có nghĩa 'vô cùng kém trong các môn thể thao' |
愚痴 をこばす | than thở, than vãn, cằn nhằn ★★☆☆☆ 愚 (dại dột) + 痴 (ngu si) = 愚痴 (than thở, than vãn, cằn nhằn) than thở, than vãn, cằn nhằn mãi về một vấn đề. (Khác với |
Từ đồng nghĩa
phàn nàn
愚痴 文句 クレイム 苦情