1349. 疲

疲 =  (ốm đau) +  (da) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
疲 - BÌ (mệt)

Khi ốm đau bên trong bộc lộ trên da (bên ngoài), đây là lúc mọi người xung quanh sẽ thốt lên 'Sao hôm nay trông mệt mỏi thế!'

Onyomi

HI

Kunyomi

が hay に ) つか*れる rã rời, mệt mỏi, nhọc nhằn - (BOOBOO: không nên nhầm lẫn với 眠い( ねむい), mệt mỏi gây ra do ngủ quá muộn, hay ngủ không đủ) 
★★★☆☆
Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 病 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top