1347. 病

病 =  (ốm đau) + (hạng thứ 3)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
BỆNH (bệnh tật)

Nếu bạn đi máy bay hạng thứ 3 (giá rẻ), bạn sẽ hấp thụ sự ốm đau của mọi người xung quanh, và trở nên BỆNH tật đầy mình

Onyomi

BYOU

Jukugo

病気びょうき bệnh tật ★★★★★ 
病 (bệnh tật) + (tâm trạng) = 病気 (bệnh tật)

từ thông dụng dùng để chỉ mọi loại bệnh tật 

XXX びょう bệnh - xxx ★★★☆☆  HT
性病せいびょう bệnh lây truyền qua đường tình dục ☆☆☆☆ 
(bản tính) + 病 (bệnh tật) = 性病 (bệnh lây truyền qua đường tình dục)
精神病院せいしんびょういん bệnh viện tâm thần ☆☆☆☆☆ 
 (tinh thần) + 病 (bệnh viện) = 精神病院 (bệnh viện tâm thần)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top