Onyomi
BYOU
Jukugo
病気 | bệnh tật ★★★★★ 病 (bệnh tật) + 気 (tâm trạng) = 病気 (bệnh tật) từ thông dụng dùng để chỉ mọi loại bệnh tật |
XXX 病 | bệnh - xxx ★★★☆☆ HT |
性病 | bệnh lây truyền qua đường tình dục ★☆☆☆☆ 性 (bản tính) + 病 (bệnh tật) = 性病 (bệnh lây truyền qua đường tình dục) |
精神病院 | bệnh viện tâm thần ☆☆☆☆☆ 精神 (tinh thần) + 病院 (bệnh viện) = 精神病院 (bệnh viện tâm thần) |