Onyomi
SOKU
Kunyomi
はや*い | nhanh (tốc độ) ★★★★☆ |
すみ*やか ( に ) | giống với 早速, nhưng nhấn mạnh viêc kết thúc thứ gì một cách nhanh chóng, hơn là việc BẮT ĐẦU một việc gì đó ngay lập tức. Thường được dùng trong môi trường văn phòng - ưu tiên một tài liệu/ thủ tục gì đó! VIẾT ★☆☆☆☆ |
Jukugo
早速 xxxしろ! | làm XXX ngay lập tức! ★★☆☆☆ BA 早 (sớm) + 速 (nhanh) = 早速 (làm XXX ngay lập tức!) |
速度 | tốc độ, vận tốc ★☆☆☆☆ 速 (nhanh) + 度 (mức độ) = 速度 (tốc độ, vận tốc) |
Từ đồng nghĩa
làm nhanh lên! 早速 速やか 急いで |
nhanh 速い 早い |